1 | | An Introduction to Global Financial Markets : An Extensively Revised Edition of An Introduction to Western Financial Markets / Stephen Valdez . - London: Macmillan Press. 2000. - 386 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Capital Markets . - 1994. - 220 tr.: 29 cm. |
3 | | Các phương pháp chủ yếu trong nghiên cứu thị trường và ứng dụng vào nghiên cứu thi trường dịch vụ viễn thông của VNPT: Mã Số: 037-99-TCT-RDP-VT . - H.: Viện Kinh tế bưu điện. 2000. - 80 tr.: 30 cm. |
4 | | Các văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán . - H.: NXB Chính trị quốc gia. 2000. - 726 tr.: 15 cm. |
5 | | Cạnh tranh giành khách hàng và chiến thắng bằng giá trị / Đặng Kim Cương . - Hà Nội : Lao động-Xã hội, 2007. - 250 tr ; 24 cm. |
6 | | Chiến lược Đại dương xanh = Blue ocean strategy : Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hoá đối thủ cạnh tranh? / W. Chan Kim, Renée Mauborgne ; Phương Thuý dịch ; Ngô Phương Hạnh h.đ . - Tái bán lần thứ 13. - Hà Nội : Công Thương ; Công ty Sách Alpha, 2022. - 343tr. ; 24cm. Thông tin xếp giá: VM/06776-VM/06780 |
7 | | Chiến lược định vị người tiêu dùng / Howard R. Moskowitz, Alex Gofman ; Nguyễn Xuân Hồng dịch . - Hà Nội : Lao động ; Công ty Sách Bách Việt, 2016. - 407 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/05764 |
8 | | Chiến lược Marketing trong Viễn thông / B.d : Mai Thế Nhượng và Nhóm chuyên viên Viện Kinh tế Bưu điện ; H.đ : Nguyễn Ngô Việt . - Hà Nội : Bưu điện. 2002. - 218 tr ; 21 cm. |
9 | | Công thức kỳ diệu chinh phục thị trường chứng khoán / Joel Greenblatt ; N.d : Vũ Việt Hằng và Alpha Books . - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2007. - 205 tr ; 21 cm. Thông tin xếp giá: VM/03269 |
10 | | Công ty cổ phần và thị trường tài chính . - 3 (có sửa chữa và bổ sung). - H.: Nxb Lao động. 2001. - 155 tr.: 19 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/ VV 739-Đ/KN/ VV 743 |
11 | | Định giá cước viễn thông - Lý thuyết và thực tiễn / C.b : Nguyễn Xuân Vinh ; B.d : Mai Thế Nhượng ; H.đ : Nguyễn Ngô Việt . - Hà Nội : Bưu điện. 2001. - 377 tr : 21 cm. |
12 | | Financial Management in a market Economy . - Swinburne University of Technology. 1994. - 100 tr.: 29 cm. Thông tin xếp giá: Đ/KN/AL 10 |
13 | | Gawer handbook of Marketing . - 4th ed. - Vermont: Gower Publishing. 1995. - 646 tr.: 24 cm. |
14 | | Giá cả thị trường . - H: [K.nxb]. 1991. - 126tr: 21cm. |
15 | | Giải pháp hoàn thiện hoạt động Marketing - MIX đối với dịch vụ MyTV của công ty phần mềm và truyền thông VASC : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Lưu Thị Thu ; Nghd.: TS Nguyễn Văn Tấn . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 81 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00671 |
16 | | Giải pháp hoàn thiện hoạt động marketing của Tổng công ty Bưu chính Việt Nam đến năm 2015 : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Viết Tuấn ; Nghd.: PGS.TS Nguyễn Thị Minh An . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 86 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00858 |
17 | | Giải pháp marketing nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa của Tổng công ty Hàng không Việt Nam : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Lê Văn Cường ; Nghd.: TS Nguyễn Thị Hoàng Yến . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2012. - 97 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00685 |
18 | | Giải pháp MVNO-Nhà khai thác di động ảo đầy đủ : Luận văn ThS Kỹ thuật : Kỹ thuật điện tử : 60 52 70 / Nguyễn Phương Hiền ; Nghd. : PGS.TS Bạch Nhật Hồng . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2011. - 49 tr. ; 30 cm. + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00596 |
19 | | Giải pháp phát triển kinh doanh dịch vụ Internet băng rộng của công ty Điện toán và Truyền số liệu (VDC) : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05/ Đỗ Đức Môn ; Nghd. : GS.TS Hoàng Đức Thân . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 90 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00335 |
20 | | Giải pháp phát triển thị trường dịch vụ bưu phẩm quảng cáo của Tổng công ty Bưu chính Việt Nam (VNPost) : Luận văn ThS Kinh tế : Quản trị kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Thị Vân Anh; Nghd. : TS Nguyễn Xuân Vinh . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007. - 110 tr. ; 30 cm. + tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00324 |
21 | | Giải pháp phát triển về truyền thông marketing tại Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Lò Duy Hải ; Nghd.: TS Trần Duy Hải . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 99 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00870 |
22 | | Hoạt động marketing hỗn hợp đối với các dịch vụ giá trị gia tăng trên nền dịch vụ điện thoại di động của Mobiphone : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Nguyễn Ngọc Huyền ; Nghd.: TS Nguyễn Thị Hoàng Yến . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 90 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00866 |
23 | | Hoạt động truyền thông marketing cho công tác tuyển sinh của Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông : Luận văn ThS Quản trị kinh doanh : Quản trị Kinh doanh : 60 34 05 / Trương Thanh Bình ; Nghd.: TS Nguyễn Thị Hoàng Yến . - Hà Nội : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2013. - 95 tr. ; 30 cm + CD, tóm tắt. Thông tin xếp giá: VL/00851 |
24 | | Hướng tới một thị trường chứng khoán đầu tiên ở Việt nam . - [K.đ]: [K.nxb]. 1993. - 234tr: 21cm. - ( Tủ sách "Tri thức và phát triển".Trung tâm phát triển ngoại thương và đầu tư ). |
25 | | International Business : Competing in the global marketplace . - 14th edition. - 2022. - 704p. Thông tin xếp giá: AM/01797 |
26 | | International Dimensions of Marketing / Vern Terpstra . - London: Thomson Learning. 2000. - 211 tr.: 24 cm. Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
27 | | International Marketing . - 9th ed. - California: Irwin. 1996. - 772 tr.: 24 cm. |
28 | | International Marketing Cases . - 6th ed. - Ohio: South-Western College Publishing. 2001. - 190 tr.: 24 cm. |
29 | | Kinh tế thị trường xã hội : Hệ thống kinh tế dành cho các nước đang phát triển / Winfried Jung ; Bd. : Nguyễn Thanh Thuỷ, Bùi Hà Nam . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà nội, 2001. - 286 tr.; 21 cm. Thông tin xếp giá: VG/13236-VG/13255 |
30 | | Kinh tế vi mô / Robert C.Guell ; Nguyễn Văn Dung dịch . - Fourth edition. - Đồng Nai : tổng hợp Đồng Nai, 2011. - 225 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VM/04917-VM/04922 |